Có 2 kết quả:

試鏡 shì jìng ㄕˋ ㄐㄧㄥˋ试镜 shì jìng ㄕˋ ㄐㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to take a screen test
(2) to audition
(3) screen test
(4) audition
(5) tryout

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to take a screen test
(2) to audition
(3) screen test
(4) audition
(5) tryout

Bình luận 0